Cubillas de Cerrato
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 34219 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 77 |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,9/km2 (100/mi2) |
Đô thị | Cubillas de Cerrato |
Cubillas de Cerrato
Cộng đồng tự trị | Castile và León |
---|---|
Mã bưu chính | 34219 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
• Tổng cộng | 77 |
Tỉnh | Palencia |
Quốc gia | Tây Ban Nha |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
• Mật độ | 3,9/km2 (100/mi2) |
Đô thị | Cubillas de Cerrato |
Thực đơn
Cubillas de CerratoLiên quan
Cubillas de los Oteros Cubillas de Santa Marta Cubillas de Cerrato Cubillas de Rueda Cubillos del Sil Cubilla Cubillos Cubilia smithiTài liệu tham khảo
WikiPedia: Cubillas de Cerrato //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...